Thực đơn
Hoa_hậu_Hoàn_vũ_1991 Kết quảKết quả | Thí sinh |
---|---|
Hoa hậu Hoàn vũ 1991 | |
Á hậu 1 |
|
Á hậu 2 |
|
Top 6 | |
Top 10 |
|
Top 10
| Top 6
| Top 3
|
(#) Xếp hạng ở mỗi phần thi
Quốc gia/Lãnh thổ | Trung bình sơ bộ | Phỏng vấn | Áo tắm | Dạ hội | Trung bình bán kết |
---|---|---|---|---|---|
México | 9.006 (1) | 9.608 (1) | 9.450 (1) | 9.758 (1) | 9.605 (1) |
Hà Lan | 8.694 (10) | 9.592 (2) | 9.073 (6) | 9.600 (4) | 9.421 (4) |
Liên Xô | 8.864 (3) | 9.550 (3) | 9.225 (3) | 9.717 (2) | 9.497 (3) |
Venezuela | 8.719 (7) | 9.533 (4) | 9.412 (2) | 9.650 (3) | 9.531 (2) |
Jamaica | 8.986 (2) | 9.418 (6) | 9.213 (4) | 9.542 (7) | 9.391 (5) |
Hoa Kỳ | 8.834 (4) | 9.425 (5) | 8.950 (8) | 9.542 (7) | 9.305 (6) |
Curaçao | 8.753 (6) | 9.190 (8) | 9.135 (5) | 9.550 (6) | 9.291 (7) |
Paraguay | 8.719 (7) | 9.375 (7) | 8.987 (7) | 9.350 (10) | 9.237 (8) |
Pháp | 8.706 (9) | 9.067 (10) | 8.867 (10) | 9.590 (5) | 9.174 (9) |
Nam Tư | 8.774 (5) | 9.167 (9) | 8.875 (9) | 9.442 (9) | 9.161 (10) |
Thực đơn
Hoa_hậu_Hoàn_vũ_1991 Kết quảLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoa_hậu_Hoàn_vũ_1991